Characters remaining: 500/500
Translation

frêne

Academic
Friendly

Từ "frêne" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây tần bì" trong tiếng Việt. Đâymột loại cây gỗ, thường được tìm thấychâu Âu Bắc Mỹ, nổi tiếng với gỗ chắc bền.

Định nghĩa:
  • Frêne: danh từ giống đực, chỉ cây tần bì, thường được biết đến với tên khoa họcFraxinus.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le frêne est un arbre majestueux. (Cây tần bìmột cây cổ thụ hùng vĩ.)
  2. Câu với tính từ mô tả:

    • Ce meuble est fabriqué en bois de frêne. (Món đồ nội thất này được làm từ gỗ tần bì.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, cây frêne thường được sử dụng như một biểu tượng của sức mạnh sự bền bỉ. Ví dụ:
    • Dans le poème, le frêne symbolise la force de la nature. (Trong bài thơ, cây tần bì tượng trưng cho sức mạnh của thiên nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Frêne không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này kết hợp với các tính từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vigne: (cây nho) – tuy khác loại cây nhưng cũngdanh từ giống đực.
  • Chêne: (cây sồi) – cũngmột loại cây gỗ lớn, có thể được so sánh với frêne về kích thước độ bền.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến "frêne". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Chú ý:
  • Khi nói về cây cối trong tiếng Pháp, bạn cần chú ý đến giống của danh từ (giống đực hay giống cái), điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng các tính từ đi kèm.
  • Ngoài ra, khi viết hay nói về các loại cây, việc sử dụng từ chính xác đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng chính xác hơn.
{{frêne}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây tần bì

Comments and discussion on the word "frêne"