Characters remaining: 500/500
Translation

frénétiquement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "frénétiquement" là một phó từ, có nghĩa là "một cách cuồng nhiệt" hoặc "hết sức mãnh liệt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động ai đó thực hiện với sự mãnh liệt, nhiệt huyết, hoặc trong trạng thái rất hăng say, đôi khi đến mức điên cuồng.

Cách sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il a travaillé frénétiquement sur son projet. (Anh ấy đã làm việc một cách cuồng nhiệt trên dự án của mình.)
    • Les enfants courent frénétiquement dans le parc. (Bọn trẻ chạy nhảy cuồng nhiệt trong công viên.)
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • Elle cherchait frénétiquement son téléphone. ( ấy tìm điện thoại một cách cuồng nhiệt.)
    • Il a réagi frénétiquement à la nouvelle. (Anh ấy đã phản ứng một cách cuồng nhiệt với tin tức.)
Sử dụng nâng cao
  • Từ "frénétiquement" có thể được dùng trong các tình huống mô tả cảm xúc mạnh mẽ, như một sự phản ứng mạnh mẽ trước một sự kiện bất ngờ hoặc khẩn cấp.
  • Ví dụ: Lors de la tempête, les gens se sont déplacés frénétiquement vers des lieux sûrs. (Trong cơn bão, mọi người đã di chuyển cuồng nhiệt về các nơi an toàn.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "frénétiquement" bao gồm:
    • Furieusement (một cách điên cuồng)
    • Passionnément (một cách đam mê)
    • Intensément (một cách mãnh liệt)
Cách phân biệt
  • Frénétiquement thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa khác, nhấn mạnh đến sự điên cuồng hoặc mất kiểm soát trong hành động.
  • Passionnément thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực, thể hiện tình yêu thương hoặc đam mê.
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "frénétiquement", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ thể hiện sự cuồng nhiệt như:
    • Être à cent à l’heure (Làm việc rất nhanh cuồng nhiệt) - nghĩalàm việc với tốc độ nhiệt huyết cao.
Tổng kết

"Frénétiquement" là một từ rất mạnh mẽ, thể hiện sự mãnh liệt cuồng nhiệt trong hành động. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

phó từ
  1. cuồng nhiệt, hết sức mãnh liệt

Comments and discussion on the word "frénétiquement"