Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frowst
/fraust/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc
nội động từ
  • sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám
Related search result for "frowst"
Comments and discussion on the word "frowst"