Characters remaining: 500/500
Translation

frosty

/'frɔsti/
Academic
Friendly

Từ "frosty" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến cảm giác lạnh giá hoặc sự thiếu thân thiện. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Băng giá, giá rét: "Frosty" mô tả thời tiết lạnh, đặc biệt khi sương giá, tức là lớp băng nhỏ hình thành trên bề mặt do nhiệt độ lạnh.
  2. Phủ đầy sương giá: Khi nói về một vật thể nào đó bị phủ bởi sương giá, ta cũng có thể sử dụng từ "frosty".
  3. Lạnh nhạt, lãnh đạm: Trong nghĩa bóng, "frosty" có thể chỉ đến thái độ của một người, thể hiện sự thiếu thân thiện hoặc không nhiệt tình.
dụ sử dụng:
  1. Về thời tiết:

    • "The morning was frosty, and I could see the frost on the grass." (Buổi sáng lạnh giá, tôi có thể thấy sương giá trên cỏ.)
  2. Về thái độ:

    • "She gave me a frosty look when I arrived late." ( ấy đã nhìn tôi với ánh mắt lạnh nhạt khi tôi đến muộn.)
  3. Mô tả cảnh vật:

    • "The frosty branches sparkled in the sunlight." (Những cành cây phủ sương giá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
Biến thể từ gần giống:
  • Frost (danh từ): có nghĩa sương giá.
  • Frostbite (danh từ): tình trạng tổn thương da do lạnh.
  • Frosty (tính từ): đã nêutrên.
  • Frostiness (danh từ): trạng thái lạnh nhạt hoặc băng giá.
Từ đồng nghĩa:
  • Chilly: lạnh, thường dùng để mô tả thời tiết cũng như không khí lạnh lẽo.
  • Icy: băng giá, đặc biệt băng.
  • Cold: lạnh, có thể dùng để chỉ cả nhiệt độ lẫn cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The frosty reception he received at the party made him feel unwelcome." (Sự tiếp đón lạnh nhạt anh ấy nhận được tại bữa tiệc làm anh cảm thấy không được chào đón.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Frosty relationship": mối quan hệ lạnh nhạt, không thân thiện.
  • "Cold as ice": lạnh như băng, mô tả một người rất lạnh lùng hoặc không cảm xúc.
Tóm lại:

Từ "frosty" không chỉ mô tả thời tiết lạnh giá mà còn có thể chỉ đến thái độ của con người.

tính từ
  1. băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
  2. (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm
    • a frosty nature
      tính lânh đạm

Comments and discussion on the word "frosty"