Characters remaining: 500/500
Translation

fromage

Academic
Friendly

Từ "fromage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "pho mát" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ các loại sản phẩm chế biến từ sữa, có thểtừ , , cừu, hoặc các loại sữa khác. "Fromage" không chỉ đơn thuầnmột loại thực phẩm mà còn mang trong mình nhiều văn hóa truyền thống ẩm thực của các nước nói tiếng Pháp.

Các cách sử dụng từ "fromage":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "J'aime le fromage." (Tôi thích pho mát.)
    • đây, từ "fromage" được sử dụng để chỉ sở thích cá nhân về loại thực phẩm này.
  2. Biến thể các loại pho mát:

    • Fromage de chèvre: Pho mát .
    • Fromage bleu: Pho mát xanh (thường nấm mốc).
    • Fromage frais: Pho mát tươi (như ricotta hoặc fromage blanc).
  3. Cụm từ thành ngữ liên quan:

  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Lait": Sữa. Đâynguyên liệu chính để làm pho mát.
    • "Crème": Kem, cũngsản phẩm từ sữa nhưng độ béo cao hơn.
    • "Fromage de tête": Là một loại thực phẩm chế biến từ thịt, giống như "thịt thủ" (thịt đông) trong tiếng Việt.
  5. Các từ trái nghĩa lưu ý:

    • Từ trái nghĩa không thực sự rõ ràng trong ngữ cảnh của "fromage", nhưng có thể xem "sans lactose" (không lactose) như một khái niệm liên quan, khi nói đến các sản phẩm không chứa lactose.
Lưu ý:
  • Từ "fromage" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bữa ăn hàng ngày đến các cuộc hội thảo ẩm thực cao cấp.
  • Phonétique: [fʁɔ.maʒ] - Âm thanh của từ này cũng khá dễ nhớ có thể giúp bạn dễ dàng phát âm đúng.
danh từ giống đực
  1. pho mát
  2. (thân mật) chỗ làm béo bở
    • Trouver un fromage
      tìm được một chỗ làm béo bở
    • entre la poire et le fromage
      xem entre
    • Fromage de cochon
      thịt lợn nấu đông
    • Fromage de soja
      đậu phụ
    • Fromage de tête
      thịt thủ nấu đông

Similar Spellings

Words Containing "fromage"

Comments and discussion on the word "fromage"