Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
friand
Jump to user comments
tính từ
  • thích, chuộng
    • Friand de gâteaux
      thích bánh ngọt
    • Friand de nouveautés
      chuộng lại
    • Friand de compliments
      thích khen
  • (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ngon
    • Mets friand
      món ăn ngon
danh từ giống đực
  • bánh nhân thịt
  • bánh hạnh
Related search result for "friand"
Comments and discussion on the word "friand"