Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fermant
Jump to user comments
tính từ
  • đóng lại được
    • Armoire fermante
      tủ đóng lại được
    • à portes fermantes
      (từ cũ, nghĩa cũ) khi cửa thành đóng lại
    • Rentrer à portes fermantes
      về khi cửa thành đóng lại
Related search result for "fermant"
Comments and discussion on the word "fermant"