Characters remaining: 500/500
Translation

fermeté

Academic
Friendly

Từ "fermeté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa
  • Fermeté có thể được hiểusự chắc chắn, sự vững bền, sự cứng cáp trong các tình huống khác nhau. thường được dùng để mô tả tính chất vững vàng của một vật thể hoặc tính cách của một cá nhân.
Các nghĩa khác nhau
  1. Sự chắc chắn, sự vững bền:

    • Ví dụ: La fermeté d'un pont (sự vững bền của một chiếc cầu) - có nghĩacầu phải đủ chắc chắn để chịu đựng trọng lượng áp lực.
  2. Tính vững vàng trong phán đoán:

    • Ví dụ: Fermeté de jugement (phán đoán vững vàng) - chỉ ra rằng người đó khả năng đưa ra quyết định đúng đắn tin cậy.
  3. Sự quả quyết, sự rắn rỏi:

    • Ví dụ: Fermeté du style (lời văn học rắn rỏi) - miêu tả phong cách viết mạnh mẽ tự tin.
  4. Tính kiên quyết, cương quyết:

    • Ví dụ: Fermeté de caractère (tính khí kiên quyết) - chỉ ra rằng một người tính cách mạnh mẽ, không dễ bị lung lay.
  5. Sự đứng giá trong mua bán chứng khoán:

    • Khi nói về thị trường chứng khoán, fermeté có thể đề cập đến sự ổn định giá cả của một cổ phiếu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Solidité: Tính chắc chắn, vững chãi.
  • Force: Sức mạnh, sức bền.
  • Détermination: Sự quyết tâm, tính kiên định.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir de la fermeté: sự kiên quyết, cứng rắn.
  • Faire preuve de fermeté: Thể hiện sự cứng rắn, quyết đoán trong hành động hoặc quyết định.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận, bạn có thể sử dụng từ "fermeté" để nhấn mạnh tính kiên định trong quan điểm hoặc quyết định của mình. Ví dụ:
    • Il a fait preuve de fermeté dans ses décisions (Ông ấy đã thể hiện sự kiên quyết trong các quyết định của mình).
Lưu ý
  • Từ "fermeté" không chỉ có thể dùng để mô tả vật chất mà còn có thể áp dụng cho các khía cạnh tinh thần cảm xúc. Khi dùng từ này, bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
danh từ giống cái
  1. sự chắc, sự vững bền
    • Fermeté d'un pont
      sự vững bền của một chiếc cầu
  2. tính vững vàng
    • Fermeté de jugement
      phán đoán vững vàng
  3. sự quả quyết, sự rắn rỏi
    • Fermeté du style
      lời văn học rắn rỏi
  4. tính kiên quyết, tính cương quyết, tính cương nghị
    • Fermeté de caractère
      tính khí kiên quyết
  5. sự đứng giá (mua bán chứng khoán)

Antonyms

Comments and discussion on the word "fermeté"