Từ "fermeté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng.
Định nghĩa
Các nghĩa khác nhau
Sự chắc chắn, sự vững bền:
Tính vững vàng trong phán đoán:
Sự quả quyết, sự rắn rỏi:
Tính kiên quyết, cương quyết:
Sự đứng giá trong mua bán chứng khoán:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Solidité: Tính chắc chắn, vững chãi.
Force: Sức mạnh, sức bền.
Détermination: Sự quyết tâm, tính kiên định.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Avoir de la fermeté: Có sự kiên quyết, cứng rắn.
Faire preuve de fermeté: Thể hiện sự cứng rắn, quyết đoán trong hành động hoặc quyết định.
Cách sử dụng nâng cao
Lưu ý