Characters remaining: 500/500
Translation

formiate

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "formiate" là một danh từ giống đực (le formiate) trong lĩnh vực hóa học. "Formiate" chỉ một loại muối của axit formic (axit metanoic), thường được tạo ra từ phản ứng giữa axit formic một bazơ. Trong hóa học, formiate thường được sử dụng trong các phản ứng quá trình khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Formiate (le formiate): Là muối của axit formic, có công thức hóa học là HCOO^-. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, đặc biệt là khi nói về các muối hoặc ester của axit formic.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le formiate de sodium est utilisé comme un agent conservateur." (Formiate natri được sử dụng như một chất bảo quản.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les formiates sont souvent employés dans l'industrie chimique pour leur capacité à participer à des réactions d'esterification." (Các formiate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất khả năng tham gia vào các phản ứng este hóa.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể:
    • "Formiates" (số nhiều) là dạng số nhiều của "formiate".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Acide formique (axit formic): Là axit formiatemuối của .
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp cho "formiate", nhưng có thể sử dụng "sel d'acide formique" (muối của axit formic) để chỉ đến cùng một khái niệm.
Các cụm từ cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hoặc cụm động từ thông dụng nào liên quan đến "formiate", nhưng có thể tìm thấy trong ngữ cảnh hóa học như "réaction de formiate" (phản ứng formiate).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh hóa học. "Formiate" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) fomiat

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "formiate"