Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cân hơi
cân
bộc trực
nhàn rỗi
cất
khối lượng
chặn giấy
phân tử lượng
quả cân
khệ nệ
sức nặng
cân thư
phát phì
ném tạ
trọng lượng
sút
cân móc hàm
cả bì
siêu độ
tha
è cổ
giải phóng
phóng thích
rảnh rang
giải nhiệm
nhàn nhã
thư thả
tạ
rảnh
rảnh việc
rảnh rỗi
ốm
gỡ đầu
phí tổn
nhàn hạ
khoáng đạt
miễn phí
rảnh tay
rỗi
rộng cẳng
bình sinh
giải thoát
thả
nhàn
đuối
rảnh thân
phỏng dịch
phó mặc
tự do
khỏe
khai thông
bệnh tật
phóng sinh
nếu
cho
áp lực
buồn
rộng rãi
bợn
nhạc cụ
more...