Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free trade in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bộc trực
buôn
buôn cất
nhàn rỗi
doanh thu
chài lưới
bí quyết
chập chững
các
siêu độ
tha
giải phóng
phóng thích
nghề nghiệp
rảnh rang
nhàn nhã
thư thả
giải nhiệm
doanh nghiệp
giao dịch
giao lưu
rảnh rỗi
rảnh
rảnh việc
ngoại thương
nhập siêu
phí tổn
gỡ đầu
công đoàn
bán chác
nhãn hiệu
mậu dịch
mua bán
công thương
rộng cẳng
miễn phí
khoáng đạt
nhàn hạ
rỗi
rảnh tay
nữ bác sĩ
nghề phụ
buôn người
thương vụ
giải thoát
thả
nhàn
cầu chứng
rảnh thân
phỏng dịch
tay
phái đoàn
mánh lới
phó mặc
tự do
chạy chợ
ngành nghề
sành nghề
chi điếm
khai thông
thương mại
mối hàng
bề bề
bệnh tật
nghiệp
phóng sinh
nguyệt liễm
áp đặt
gian lậu
nếu
Nùng
cho
nghệ
hiệu
áp lực
buồn
hốt
cán cân
chân rết
rộng rãi
First
< Previous
1
2
Next >
Last