Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phí tổn
bộc phá
miễn phí
cho
chủ quản
bộc trực
đại biện
nhàn rỗi
cáng
án sát
bố chính
ngự sử
giải oan
bản cáo trạng
chụp mũ
buộc tội
bắt lỗi
đương chức
phụ trách
điện tích
phụ tải
tha
siêu độ
giải phóng
phóng thích
con mọn
nhàn nhã
giải nhiệm
thư thả
rảnh rang
rảnh
rảnh rỗi
rảnh việc
cáng đáng
ắc qui
gỡ đầu
bộ môn
nhàn hạ
rảnh tay
rỗi
rộng cẳng
khoáng đạt
giải thoát
thả
nhàn
rảnh thân
chủ trì
phỏng dịch
phó mặc
tự do
đánh vật
khai thông
gánh
bệnh tật
phóng sinh
nếu
áp lực
buồn
rộng rãi
bợn
more...