Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
franger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • viền tua
    • Franger un tapis
      viền tua tấm thảm
  • viền mép
    • Une lueur rose frangait l'horizon
      một ánh hồng viền mép chân trời
Related search result for "franger"
Comments and discussion on the word "franger"