French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhảy qua
- Franchir un fossé
nhảy qua rào
- vượt, vượt qua
- Franchir les mers
vượt biển
- Franchir les difficultés
vượt qua khó khăn
- Franchir les limites
vượt quá giới hạn
- franchir le pas
quyết định làm một việc khó nhọc