Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
fourgon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý...)
  • (đường sắt) toa hành lý
    • fourgon funèbre
      xe tang
Related search result for "fourgon"
Comments and discussion on the word "fourgon"