Jump to user comments
danh từ
- vận may; sự may mắn
- to have fortune an one's side
gặp may, may mắn
- to try one's fortune
cầu may
- thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh
- to tell someone's fortune; to tell someone his fortune
đoán số của ai
- to tell fortunes
xem bói; làm nghề bói toán
- sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ
- to make one's fortune
phát đạt, phát tài
- to make a fortune
trở nên giàu có
- to mary a fortune
lấy vợ giàu
IDIOMS
- to try the fortune of war
- thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
- it fortuned that he was at home then
may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà