Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flocon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nụ, túm, bông
    • Flocon de neige
      nụ tuyết
    • Flocon de laine
      túm len
  • hạt (dưới dạng) mảnh dẹt
    • Flocons de maïs
      hạt ngô mảnh dẹt
Related search result for "flocon"
Comments and discussion on the word "flocon"