Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
flexion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gấp
    • Flexion du genou
      sự gấp đầu gối
  • (cơ khí, cơ học) sự uốn, sự oằn
    • Essai de flexion
      sự thử độ oằn
  • (ngôn ngữ học) biến tố
Related search result for "flexion"
Comments and discussion on the word "flexion"