Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flûter
Jump to user comments
nội động từ
  • thổi sáo
    • c'est comme si on flûtait
      (thân mật) dù làm gì cũng vô ích
Related search result for "flûter"
Comments and discussion on the word "flûter"