Jump to user comments
danh từ giống đực
- con trai
- Avoir deux fils et une fille
có hai con trai và một con gái
- Fils adoptif
con trai nuôi
- con, cháu
- Les fils du pays
những người con của xứ sở
- (văn học) con đẻ
- Le talent, fils du labeur
tài năng, con đẻ của sự khổ công lao động
- être fils de ses oeuvres
tự lực làm nên
- fils à papa
con nhà giàu sang, con nhà quyền quý
- fils de famille
xem famille
- le fils de h'homme
chúa Giê-xu;
- les fils d'Apollon
thi sĩ
- les fils de la nuit
những kẻ độc ác