Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferrade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) sự đóng dấu sắt nung (vào bò, ngựa)
  • lễ đóng dấu sắt nung
Related search result for "ferrade"
Comments and discussion on the word "ferrade"