Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for femme in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cả thẹn
cải trang
bất hạnh
cằn nhằn
bà chị
đồ
riêng tây
cải hoa
phó mặc
có duyên
chanh chua
chi phối
bảo hộ
lẩy
bạc tình
chính thức
say đắm
bận bịu
quyến luyến
ca tụng
bồ
càu nhàu
chẳng
có chửa
cau cảu
chua ngoa
lạt
săn đón
vú
vú
căn cơ
nồi
biết điều
chàng
nên
tán
chăm sóc
chài
phấn
chửa
lành
say mê
liếc
bím
say
nhớ
o
nam
chồng
chải chuốt
xấu
xấu
vung
vung
phụ
nhạt
thứ
theo
nhà
mình
chỉ
xương
xương
lấy
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last