Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
farrier
/'færiə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đóng móng ngựa
  • bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
  • hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
Related search result for "farrier"
Comments and discussion on the word "farrier"