Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for farm-hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bần cố
giáp lá cà
nông trường
bần cố nông
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
đắp đổi
hỏi vợ
nhân công
cũ
kim
nộp
bốc vác
trại
mẻ
hoa màu
am hiểu
sơn trang
bưng
cày bừa
nông trại
bóp
nông sản
cày cấy
chai
nông trang
chăn nuôi
quy
tiếp
khẩu truyền
phòng hờ
đầu cánh
thí
phật thủ
truyền
nói suông
chuyển giao
di hận
giấu tiếng
kế truyền
đỡ đần
dứt khoát
lan can
trao
vợt
giao ban
dìu
chỉ tay
chữ ký
ăn đong
trao tay
làn
cầu hôn
hổ khẩu
lại nữa
tạc đạn
tiện tay
quẫn bách
liền bên
gần kề
đoàn
cấy
bề thế
cánh tay
nạt
chới với
khốn đốn
rần rần
sẵn
hột cơm
phút
chăn
tay
First
< Previous
1
2
Next >
Last