Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
farm
/fɑ:m/
Jump to user comments
danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
a collective farm
nông trường tập thể
a state farm
nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
trại trẻ
(như) farm-house
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
trưng (thuê)
nội động từ
làm ruộng
Related words
Synonyms:
grow
raise
produce
Related search result for
"farm"
Words pronounced/spelled similarly to
"farm"
:
farina
farm
fern
ferny
firm
firman
forearm
form
forme
forum
more...
Words contain
"farm"
:
baby-farm
baby-farmer
baby-farming
collective farm
dairy farmer
dairy farming
dairy-farm
dry farming
farm
farm-hand
more...
Words contain
"farm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nông trường
bần cố nông
bần cố
trại
hoa màu
sơn trang
nông trại
cày bừa
nông sản
cày cấy
more...
Comments and discussion on the word
"farm"