Characters remaining: 500/500
Translation

forearm

/'fɔ:rɑ:m /
Academic
Friendly
Giải thích từ "forearm"

"Forearm" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa cẳng tay. Cẳng tay phần tay nằm giữa khuỷu tay cổ tay. Trong ngữ cảnh giải phẫu, một phần quan trọng của cơ thể con người, giúp thực hiện nhiều hoạt động như cầm nắm di chuyển.

Các cách sử dụng khác biến thể
  • Forearmed: dạng quá khứ của động từ "forearm", mang nghĩa đã chuẩn bị trước.
  • Forewarning: danh từ, có nghĩa sự cảnh báo trước. dụ: "A forewarning can help you avoid danger."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cẳng tay (forearm): có thể so sánh với upper arm (cánh tay trên), nhưng cẳng tay nằmphía dưới cánh tay.
  • Tay (arm): khái niệm chung cho cả cánh tay, bao gồm cả cánh tay trên cẳng tay.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Forewarned is forearmed": biết trước điều sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông tin trước khi đối mặt với một tình huống.
  • "Arm yourself with knowledge": nghĩa chuẩn bị cho chính mình bằng cách thu thập thông tin hoặc kiến thức cần thiết.
Kết luận

Từ "forearm" không chỉ mang nghĩa đơn giản cẳng tay còn những ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến việc chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống.

danh từ
  1. (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]
ngoại động từ
  1. chuẩn bị khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
Idioms
  • forewarned is forearmed
    biết trước sãn sàng trước

Similar Spellings

Words Mentioning "forearm"

Comments and discussion on the word "forearm"