Giải thích từ "forearm"
"Forearm" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cẳng tay. Cẳng tay là phần tay nằm giữa khuỷu tay và cổ tay. Trong ngữ cảnh giải phẫu, nó là một phần quan trọng của cơ thể con người, giúp thực hiện nhiều hoạt động như cầm nắm và di chuyển.
Các cách sử dụng khác và biến thể
Forearmed: là dạng quá khứ của động từ "forearm", mang nghĩa đã chuẩn bị trước.
Forewarning: là danh từ, có nghĩa là sự cảnh báo trước. Ví dụ: "A forewarning can help you avoid danger."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cẳng tay (forearm): có thể so sánh với upper arm (cánh tay trên), nhưng cẳng tay nằm ở phía dưới cánh tay.
Tay (arm): là khái niệm chung cho cả cánh tay, bao gồm cả cánh tay trên và cẳng tay.
Idioms và Phrasal Verbs
"Forewarned is forearmed": biết trước điều gì sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thông tin trước khi đối mặt với một tình huống.
"Arm yourself with knowledge": nghĩa là chuẩn bị cho chính mình bằng cách thu thập thông tin hoặc kiến thức cần thiết.
Kết luận
Từ "forearm" không chỉ mang nghĩa đơn giản là cẳng tay mà còn có những ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến việc chuẩn bị và sẵn sàng cho các tình huống.