Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
facture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách cấu tạo
    • Vers d'une bonne facture
      câu thơ cấu tạo hay
  • sự chế tạo nhạc khí
  • hóa đơn, đơn hàng
    • Régler une facture
      thanh toán một hóa đơn
Related search result for "facture"
Comments and discussion on the word "facture"