Characters remaining: 500/500
Translation

manufacturer

/,mænju'fæktʃərə/
Academic
Friendly

Từ "manufacturer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà sản xuất" hoặc "người chế biến". Đâymột danh từ thường được sử dụng để chỉ những người hoặc công ty tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa, đặc biệtcác sản phẩm được chế biến bằng công nghiệp.

Định nghĩa:
  • Manufacturer (danh từ): Một cá nhân hoặc công ty sản xuất hàng hóa, thườngnhững sản phẩm được chế biến bằng công nghiệp.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Le fabricant de voitures a lancé un nouveau modèle." (Nhà sản xuất ô đã ra mắt một mẫu mới.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les fabricants de produits électroniques doivent respecter des normes de qualité strictes." (Các nhà sản xuất sản phẩm điện tử phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
Biến thể của từ:
  • Manufacturé (tính từ): Được sản xuất, chế biến. Ví dụ: "Ces vêtements sont manufacturés en Chine." (Những bộ quần áo này được sản xuất tại Trung Quốc.)
  • Manufacture (danh từ): Nhà máy hoặc xưởng chế biến. Ví dụ: "La manufacture de chocolat est très connue." (Nhà máy sản xuất sô-cô-la này rất nổi tiếng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fabricant: Cũng có nghĩanhà sản xuất, nhưng thường được dùng để chỉ những người sản xuất hàng hóa thủ công hoặc quy mô nhỏ hơn.
  • Constructeur: Thường chỉ những nhà sản xuất các sản phẩm lớn hơn, như nhà xây dựng hoặc nhà sản xuất ô .
Cụm từ thành ngữ:
  • À la manufacture: Ý chỉ việc sản xuất trong nhà máy. Ví dụ: "Les jouets sont souvent fabriqués à la manufacture." (Đồ chơi thường được sản xuất trong nhà máy.)
  • Manufacture de rêve: Một cách nói ẩn dụ để chỉ một nơi sản xuất ra những mơ ước hoặctưởng.
Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, phrasal verbs không phổ biến như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy sự kết hợp như "mettre en manufacture" (đưa vào sản xuất).

Tóm tắt:

Từ "manufacturer" là một từ quan trọng trong ngành công nghiệp thương mại, thường được sử dụng để chỉ các nhà sản xuất hàng hóa. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

ngoại động từ
  1. chế biến bằng công nghiệp
    • Produits manufacturés
      hàng chế biến bằng công nghiệp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "manufacturer"