Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for face lift in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cất
chạm trán
quá giang
ngấc
mua mặt
chạm mặt
cất nhắc
bới
ngọc diện
diện đàm
hội diện
bốp
nặng mặt
mặt
giáp mặt
bộ mặt
phịu
đánh kem
nhơn
rỗ
khuôn trăng
đốp
bụ bẫm
thang máy
nét mặt
bự
bứng
vó
ngửng
ngửa
rát mặt
xốc
cầu hàng không
ngóc
hếch
bôi
bôi bác
ké
nưng
cất cao
như không
đòn bẩy
nâng cao
trục
tạ
bình sinh
đánh vật
ngóc đầu
bao
giáp chiến
khỏe
dung quang
đối phó
nhắc
buồn rượi
nhăn mặt
sắc mặt
hầu kiện
phấn son
trông
khuôn mặt
sạn mặt
dung mạo
đánh phấn
đương đầu
mếu
lộ diện
diện mạo
chắn
hỉ sắc
gương mặt
chữ điền
thể diện
sĩ diện
bổng
vú sữa
bất lực
bốc hoả
bị sị
sạm mặt
First
< Previous
1
2
Next >
Last