French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sợi (rơm)
- Un fêtu de paille
một sợi rơm
- cela ne vaut pas un fétu
cái đó không có giá trị gì
- ne pas donner un fétu d'une chose
không cho một vật có giá trị gì
- se soucier d'une chose comme d'un fétu
không quan tâm tí nào đến việc gì