Characters remaining: 500/500
Translation

exterminer

Academic
Friendly

Từ "exterminer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "tiêu diệt" hoặc "hủy diệt". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, như một nhóm người, một loại sinh vật, hay một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Exterminer: Tiêu diệt, hủy diệt hoàn toàn một thứ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exterminer un peuple: Hủy diệt một dân tộc.

    • Câu ví dụ: La guerre a conduit à l'extermination de nombreux peuples. (Cuộc chiến đã dẫn đến sự hủy diệt của nhiều dân tộc.)
  2. Exterminer le mal: Tiêu diệt cái ác.

    • Câu ví dụ: Les héros de l'histoire s'efforcent d'exterminer le mal. (Các anh hùng trong câu chuyện cố gắng tiêu diệt cái ác.)
  3. Exterminer des insectes: Tiêu diệt côn trùng.

    • Câu ví dụ: Il faut exterminer les cafards avant qu'ils ne se reproduisent. (Cần phải tiêu diệt gián trước khi chúng sinh sản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "exterminer" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ để chỉ sự tiêu diệt vậtmà còn có thể mang nghĩa bóng, như trong việc "tiêu diệt" một vấn đề xã hội hay một tư tưởng tiêu cực.
    • Ví dụ: Il est important d'exterminer les préjugés dans notre société. (Rất quan trọng để tiêu diệt những định kiến trong xã hội của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Extermination (danh từ): Hành động tiêu diệt.

    • Ví dụ: L'extermination des espèces peut avoir des conséquences graves. (Sự hủy diệt các loài có thểhậu quả nghiêm trọng.)
  • Exterminateur (danh từ): Người hoặc vật tiêu diệt, thường dùng để chỉ những người chuyên diệt côn trùng.

    • Ví dụ: L'exterminateur est venu traiter la maison contre les termites. (Người diệt côn trùng đã đến xửnhà chống lại mối.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anéantir: Hủy diệt, tiêu diệt hoàn toàn.
  • Destruction: Sự phá hủy.
Từ gần giống:
  • Éliminer: Loại bỏ, nhưng không nhất thiết phải tiêu diệt hoàn toàn.
  • Tuer: Giết, nhưng có thể không bao hàm ý nghĩa tiêu diệt hoàn toàn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "exterminer" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa rõ ràng hơn, ví dụ: - Exterminer les nuisibles: Tiêu diệt các loài gây hại.

ngoại động từ
  1. tiêu diệt, hủy diệt
    • Exterminer un peuple
      hủy diệt một dân tộc
    • Exterminer le mal
      tiêu diệt cái ác

Comments and discussion on the word "exterminer"