Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for exposer in Vietnamese - French dictionary
nói rõ
bày
than thở
trần tình
trưng bày
thuyết trình
bộc bạch
bộc lộ
phát biểu
ngỏ
trình bày
bêu
phải tội
thưa
xếp ải
trần thuyết
gửi thưa
phơi màu
thưa bẩm
giảng diễn
bêu nắng
hiểu dụ
giãi bày
hiểu thị
sơ hở
giơ mặt
nói qua
dầu dãi
dàn mặt
giang
gửi
phơi bày
đem thân
tâu bày
dẫn thân
bêu đầu
dãi dầu
dọn hàng
hóng
làm liều
phơi nắng
nhiều lời
ngỏ lời
rành rọt
biện bạch
ngỏ ý
un
dầu
tường trình
cảm nghĩ
trình tự
biểu đạt
phơi
sẵn
nắng
nhồi
xanh
xanh
phân