Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biểu đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exprimer; exposer; énoncer
    • Biểu đạt tình cảm
      exprimer ses sentiments
    • Biểu đạt ý kiến
      exprimer son opinion
    • Biểu đạt tư tưởng
      énoncer sa pensée
    • không thể biểu đạt
      inexprimable
Comments and discussion on the word "biểu đạt"