Từ "exploité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị khai thác" hoặc "bị lợi dụng". Đây là một tính từ và có thể được sử dụng để chỉ một người hoặc một nhóm người bị áp bức hoặc bị lợi dụng bởi người khác, thường trong bối cảnh lao động hoặc xã hội.
Trong ngữ cảnh lao động:
Trong ngữ cảnh xã hội:
Exploitation (danh từ): Khai thác, lợi dụng. Ví dụ: "L'exploitation des ressources naturelles peut causer des dommages à l'environnement." (Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên có thể gây hại cho môi trường.)
Exploiteur (danh từ): Kẻ khai thác, kẻ bóc lột. Ví dụ: "Les exploiteurs cherchent toujours à maximiser leurs profits." (Những kẻ bóc lột luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận của họ.)
Idiom:
Phrased verb:
Khi sử dụng từ "exploité", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường gắn liền với các vấn đề xã hội và đạo đức, vì vậy việc sử dụng nó một cách nhạy cảm là rất quan trọng.