Characters remaining: 500/500
Translation

inexploité

Academic
Friendly

Từ "inexploité" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không được khai thác" hoặc "chưa được sử dụng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những nguồn tài nguyên, cơ hội hoặc tiềm năng chưa được tận dụng hoặc khai thác.

Định nghĩa:
  • Inexploité: Không được khai thác, chưa được sử dụng, hoặc không được tận dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Môi trường:

    • "Ce site est un terrain inexploité." (Khu vực nàymột khu đất chưa được khai thác.)
  2. Kinh tế:

    • "Il y a beaucoup de ressources inexploitées dans cette région." ( rất nhiều tài nguyên chưa được khai thác trong vùng này.)
  3. Cơ hội:

    • "Cette idée est un potentiel inexploité." (Ý tưởng nàymột tiềm năng chưa được khai thác.)
Các biến thể của từ:
  • Inexploitée: Giống cái của từ "inexploité". Ví dụ: "Cette région est inexploitée." (Khu vực này chưa được khai thác.)
  • Inexploitables: Số nhiều. Ví dụ: "Les ressources inexploitables doivent être étudiées." (Các tài nguyên không thể khai thác cần được nghiên cứu.)
Từ gần giống:
  • Exploité: Tính từ đối lập, có nghĩa là "đã được khai thác". Ví dụ: "Cette mine est exploitée." (Mỏ này đã được khai thác.)
Từ đồng nghĩa:
  • Non utilisé: Không sử dụng.
  • Inutilisé: Chưa sử dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể nói về "marché inexploité" (thị trường chưa được khai thác), để chỉ những lĩnh vực kinh doanh công ty chưa tham gia.
  • Trong nghiên cứu, bạn có thể đề cập đến "données inexploitées" (dữ liệu chưa được khai thác), chỉ những thông tin có thể giá trị nhưng vẫn chưa được phân tích.
Một số thành ngữ liên quan:
  • "Tirer parti de quelque chose": Tận dụng điều đó. Ví dụ: "Il faut tirer parti des ressources inexploitées." (Cần phải tận dụng các tài nguyên chưa được khai thác.)
Phrasal verb:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "exploiter" trong các cấu trúc khác nhau để chỉ việc khai thác. Ví dụ: "Exploiter les nouvelles technologies" (Khai thác công nghệ mới).
tính từ
  1. không khai thác
    • Mine depuis longtemps inexploitée
      mỏ đã từ lâu không khai thác

Comments and discussion on the word "inexploité"