Characters remaining: 500/500
Translation

exempter

Academic
Friendly

Từ "exempter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "miễn" hoặc "miễn trừ" ai đó khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, ví dụ như miễn nghĩa vụ quân sự hoặc miễn thuế.

Định nghĩa:
  • Exempter (ngoại động từ): Miễn cho ai đó khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phápnào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exempter quelqu'un du service militaire.

    • Nghĩa: Miễn nghĩa vụ quân sự cho ai đó.
    • Ví dụ: Le gouvernement a décidé d'exempter les étudiants du service militaire. (Chính phủ đã quyết định miễn nghĩa vụ quân sự cho các sinh viên.)
  2. Exempter l'homme de beaucoup de maladies.

    • Nghĩa: Giữ cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh.
    • Ví dụ: Une bonne hygiène peut exempter l'homme de beaucoup de maladies. (Một chế độ vệ sinh tốt có thể giúp con người tránh khỏi nhiều bệnh tật.)
Các biến thể của từ:
  • Exemption (danh từ): sự miễn trừ.

    • Ví dụ: L'exemption fiscale est accordée aux personnes à faible revenu. (Sự miễn thuế được cấp cho những người thu nhập thấp.)
  • Exempt (tính từ): miễn trừ, không bị ràng buộc.

    • Ví dụ: Les personnes exemptées de la taxe ne paient pas. (Những người được miễn thuế thì không phải trả.)
Đồng nghĩa:
  • Dispense: cũng có nghĩamiễn trừ, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: Il a reçu une dispense pour ne pas aller à l'école. (Cậu ấy đã nhận được sự miễn trừ để không phải đi học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháphoặc chính trị, "exempter" thường được sử dụng để chỉ việc miễn trừ nghĩa vụ pháphoặc trách nhiệm một cá nhân hoặc nhóm không cần phải thực hiện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être exempt de: để chỉ việc không bị ràng buộc bởi điều đó.
    • Ví dụ: Il est exempt de toute responsabilité dans cet accident. (Anh ấy không trách nhiệm trong vụ tai nạn này.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "exempter," bạn cần chú ý đến cách chia động từ theo chủ ngữ. Ví dụ, "j'exempte," "tu exempts," "il/elle exempt," "nous exemptons," "vous exemptiez," "ils/elles exemptent."
ngoại động từ
  1. miễn cho
    • Exempter quelqu'un du service militaire
      miễn dịch cho ai
  2. tránh khỏi cho, giữ cho khỏi
    • Exempter l'homme de beaucoup de maladies
      tránh cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh

Words Mentioning "exempter"

Comments and discussion on the word "exempter"