Từ "exempter" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "miễn" hoặc "miễn trừ" ai đó khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, ví dụ như miễn nghĩa vụ quân sự hoặc miễn thuế.
Exempter quelqu'un du service militaire.
Exempter l'homme de beaucoup de maladies.
Exemption (danh từ): sự miễn trừ.
Exempt (tính từ): miễn trừ, không bị ràng buộc.