Characters remaining: 500/500
Translation

excéder

Academic
Friendly

Từ "excéder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "vượt quá", "trội hơn" hoặc "làm bực tức". Đâymột từ khá phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Vượt quá một mức độ nào đó: Khi một điều đó vượt qua một tiêu chuẩn hoặc giới hạn.
  2. Trội hơn: Khi một đối tượng nào đó nổi bật hơn so với các đối tượng khác.
  3. Gây bực tức: Khi một tình huống hoặc một người nào đó làm cho bạn cảm thấy khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vượt quá:

    • L'arbre qui excède les autres en hauteur. (Cây cao vượt quá những cây khác.)
    • La dépense qui excède la recette. (Chi vượt quá thu.)
  2. Trội hơn:

    • Ce produit excède mes attentes. (Sản phẩm này trội hơn mong đợi của tôi.)
  3. Gây bực tức:

    • Sa présence m'excède. (Sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình.)
    • Le bruit m'excède. (Âm thanh làm tôi cảm thấy khó chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Excéder son pouvoir: Vượt quá quyền hạn của mình.

    • Il a excédé son pouvoir en prenant cette décision. (Anh ấy đã vượt quá quyền hạn của mình khi đưa ra quyết định này.)
  • Excéder les limites: Vượt qua giới hạn.

    • Ses exigences excèdent les limites raisonnables. (Những yêu cầu của anh ấy vượt quá các giới hạn hợp lý.)
Các biến thể của từ:
  • Excédentaire (tính từ): Vượt quá, dư thừa.
    • Le budget est excédentaire cette année. (Ngân sách năm naydư thừa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dépasser: Cũng có nghĩa là "vượt qua", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.

    • Il a dépassé la vitesse limite. (Anh ấy đã vượt quá tốc độ giới hạn.)
  • Surpasser: Nghĩavượt qua một cách vượt trội.

    • Elle a surpassé tous les autres candidats. ( ấy đã vượt qua tất cả các ứng viên khác.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Excéder les attentes (Vượt quá mong đợi): Một cụm từ thường dùng để diễn tả khi một sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn những người tiêu dùng mong đợi.

  • Être excédé par quelque chose (Bị bực mình bởi cái gì đó): Diễn tả cảm xúc khó chịu đối với một tình huống.

    • Je suis excédé par son comportement. (Tôi bị bực mình bởi cách cư xử của anh ấy.)
Chú ý:

Khi sử dụng "excéder", cần phân biệt ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "dépasser" hay "surpasser", mỗi từ sắc thái nghĩa riêng thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. trội hơn, vượt quá
    • Arbre qui excède les autres en hauteur
      cây cao vượt quá những cây khác
    • Dépense qui excède la recette
      chi vượt quá thu
    • Excéder son pouvoir
      vượt quá quyền hạn
  2. làm bực tức, làm bực mình
    • Sa présence m'excède
      sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
  3. (từ , nghĩa ) làm cho mệt nhoài
    • Course qui m'excède
      cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài

Comments and discussion on the word "excéder"