Characters remaining: 500/500
Translation

accéder

Academic
Friendly

Từ "accéder" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đến" hoặc "đạt tới". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn muốn diễn tả việc vào một không gian nào đó hoặc đạt được một điều đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Accéder à + danh từ: Cách sử dụng này thường dùng để diễn tả việc đạt được hoặc vào một cái gì đó.
    • Ví dụ:
Các nghĩa khác nhau:
  • Accéder à une demande: Nghĩachấp nhận hoặc đồng ý với một yêu cầu nào đó.
    • Ví dụ: "Le directeur a décidé d'accéder à la demande des employés." (Giám đốc đã quyết định chấp nhận yêu cầu của nhân viên.)
Biến thể của từ:
  • Accès: Danh từ "accès" có nghĩa là "sự tiếp cận" hoặc "cửa vào".
    • Ví dụ: "L'accès à l'immeuble est interdit." (Cửa vào tòa nhà bị cấm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Atteindre: Cũng có nghĩa là "đạt tới", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về việc đạt được một mục tiêu hay một đích đến.
    • Ví dụ: "Il a atteint ses objectifs." (Anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt gần gũi như:

Chú ý khi sử dụng:
  • "Accéder" thường không được sử dụng với giới từ "à" trong những ngữ cảnh không gian. Ví dụ: "Accéder au sommet" (Đạt tới đỉnh) có nghĩađạt được một thành tựu nào đó.
Kết luận:

Tóm lại, "accéder" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, có nghĩa chính là "đến" hoặc "đạt tới". Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả việc vào một không gian hay đạt được một điều đó.

nội động từ
  1. đến, vào
    • Accéder au salon par la salle à manger
      vào phòng khách bằng cách đi qua phòng ăn
  2. đạt tới
    • Accéder à un poste
      đạt tới một chức vị
  3. chấp nhận, bằng lòng
    • Accéder à une demande
      chấp nhận một đơn xin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "accéder"