Characters remaining: 500/500
Translation

exèdre

Academic
Friendly

Từ "exèdre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sử học kiến trúc. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Exèdre chỉ một loại phòng hoặc không gian tọa đàm, thường được thiết kế với hình dạng đặc biệt, có thể được tìm thấy trong các công trình kiến trúc cổ, đặc biệttrong các ngôi đền, nhà hát hoặc nơi công cộng. Những không gian này thường được sử dụng để thảo luận, tổ chức các cuộc họp hoặc tọa đàm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'antiquité, les exèdres étaient souvent utilisées pour des discussions philosophiques.

    • (Trong thời kỳ cổ đại, các exèdre thường được sử dụng cho các cuộc thảo luận triết học.)
  2. La conception de l'exèdre dans le jardin a été inspirée par l'architecture romaine.

    • (Thiết kế của exèdre trong vườn đã được lấy cảm hứng từ kiến trúc La .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc hiện đại, từ "exèdre" có thể được sử dụng để chỉ những không gian tương tự, mặc dù không nhất thiết phải hình dáng giống hệt như trong kiến trúc cổ điển.
Phân biệt các biến thể:
  • "Exèdre" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các tính từ để mô tả tính chất của không gian, ví dụ: "exèdre publique" (exèdre công cộng) hoặc "exèdre privée" (exèdre riêng tư).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Salle de réunion (phòng họp): Từ này có thể được sử dụng để chỉ một không gian tương tự cho các cuộc họp, nhưng không nhất thiết phải thiết kế đặc biệt như exèdre.
  • Forum: Từ này cũng có thể chỉ một không gian để thảo luận hoặc trao đổi ý kiến, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ trong kiến trúc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều cụm từ hoặc idioms trực tiếp liên quan đến "exèdre", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thảo luận hoặc tọa đàm, ví dụ:
    • "Être en discussion" (Đang trong cuộc thảo luận): Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc thảo luận trong một không gian như exèdre.
danh từ giống cái
  1. (sử học) phòng tọa đàm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exèdre"