Characters remaining: 500/500
Translation

ethnical

/'eθnik/ Cách viết khác : (ethnical) /'eθnikəl/
Academic
Friendly

Từ "ethnical" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thuộc về dân tộc, tộc người, hoặc liên quan đến các đặc điểm văn hóa, phong tục, truyền thống của một nhóm người nào đó.

Phân tích từ "ethnical":
  1. Định nghĩa:

    • "Ethnical" thường được sử dụng để nói về các thuộc tính văn hóa, phong tục hoặc truyền thống của một dân tộc cụ thể.
    • Có thể được hiểu theo nghĩa không theo tôn giáo nào hoặc liên quan đến các nhóm người không tín ngưỡng.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "The ethnical diversity in the city is remarkable." (Sự đa dạng dân tộc trong thành phố thật đáng chú ý.)
    • "Ethnical studies help us understand different cultures." (Các nghiên cứu về dân tộc giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Ethnicity: danh từ chỉ dân tộc hoặc tộc người. dụ: "Her ethnicity is Vietnamese." (Dân tộc của ấy người Việt.)
    • Ethnic: cũng tính từ nhưng thường được sử dụng để nói về đặc điểm văn hóa không nhấn mạnh vào khía cạnh tôn giáo. dụ: "Ethnic minorities often face discrimination." (Các dân tộc thiểu số thường phải đối mặt với sự phân biệt.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Cultural: liên quan đến văn hóa.
    • Racial: liên quan đến chủng tộc, mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ethnical", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "ethnic background" (nền tảng dân tộc) để chỉ nguồn gốc dân tộc của một người.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể thấy "ethnical considerations" (các xem xét về dân tộc) khi nói về các yếu tố văn hóa trong nghiên cứu xã hội.
Lưu ý:
  • Từ "ethnical" thường ít được sử dụng hơn "ethnic" trong tiếng Anh hiện đại. Bạn nên chú ý sử dụng "ethnic" khi muốn nói về các vấn đề liên quan đến dân tộc hoặc văn hóa một cách thông dụng hơn.
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "ethnical" có thể mang nghĩa hơi cổ điển hoặc ít phổ biến hơn. Hãy cân nhắc khi sử dụng.
tính từ
  1. thuộc dân tộc, thuộc tộc người
  2. không theo tôn giáo nào, vô thần

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "ethnical"

Comments and discussion on the word "ethnical"