Characters remaining: 500/500
Translation

social

/'souʃəl/
Academic
Friendly

Từ "social" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa liên quan đến xã hội, cộng đồng, hoặc mối quan hệ giữa con người với nhau. Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Social (tính từ): tính chất xã hội, liên quan đến mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội, hoặc hoạt động của con người trong các nhóm hoặc cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Man is a social animal.
    (Con người một loài động vật xã hội.)

    • Câu này nhấn mạnh rằng con người nhu cầu giao tiếp sống trong cộng đồng.
  2. Social birds live in flocks.
    (Chim sống thành bầy loài chim xã hội.)

    • Ý nói là một số loài chim thường sống hoạt động theo nhóm.
  3. Social problems such as poverty and unemployment are challenging.
    (Các vấn đề xã hội như nghèo đói thất nghiệp những thách thức.)

    • Những vấn đề này ảnh hưởng đến cộng đồng cần được giải quyết.
  4. The social contract is an important concept in political theory.
    (Hợp đồng xã hội một khái niệm quan trọng trong lý thuyết chính trị.)

    • Khái niệm này nói về sự đồng thuận giữa cá nhân xã hội.
  5. Social services are crucial for the welfare of the community.
    (Dịch vụ xã hội rất quan trọng cho phúc lợi của cộng đồng.)

    • Dịch vụ xã hội bao gồm giáo dục, y tế, nhà ở, các hỗ trợ khác cho người dân.
  6. Social duties include hosting guests at home.
    (Nhiệm vụ xã hội bao gồm việc tiếp đãi khách tại nhà.)

    • Đây trách nhiệm xã hội một số người phải thực hiện trong vai trò của mình.
  7. Social evil such as drug abuse is a serious issue.
    (Tệ nạn xã hội như nghiện ma túy một vấn đề nghiêm trọng.)

    • Những vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Các biến thể của từ:
  • Society (danh từ): xã hội, cộng đồng.
  • Socialize (động từ): giao lưu, hòa nhập với người khác.
  • Socialization (danh từ): quá trình hòa nhập xã hội, học hỏi các quy tắc, giá trị từ xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Communal (tính từ): thuộc về cộng đồng.
  • Societal (tính từ): thuộc về xã hội, liên quan đến tổ chức xã hội.
  • Public (tính từ): công cộng, thuộc về mọi người.
Idioms phrasal verbs:
  • Social butterfly: người thích giao tiếp, thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội.
  • Get together: tổ chức một buổi gặp mặt hoặc sự kiện xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Social impact: ảnh hưởng xã hội, thường nói về cách một hành động hoặc sự kiện ảnh hưởng đến cộng đồng.
  • Social justice: công lý xã hội, liên quan đến quyền lợi sự công bằng trong xã hội.
tính từ
  1. tính chất xã hội, tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
    • man is a social animal
      người một con vật xã hội
    • social brirds
      chim sống thành bầy
  2. thuộc quan hệ giữa người người; thuộc xã hội
    • social problems
      những vấn đề xã hội
    • the social contract
      quy ước xã hội
    • social services
      những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
    • social evil
      tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
    • social duties
      nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
  3. của các đồng minh, với các đồng minh
    • the Social war
      (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh
danh từ
  1. buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội

Comments and discussion on the word "social"