Từ "social" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa liên quan đến xã hội, cộng đồng, hoặc mối quan hệ giữa con người với nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Man is a social animal.
(Con người là một loài động vật xã hội.)
Social birds live in flocks.
(Chim sống thành bầy là loài chim xã hội.)
Social problems such as poverty and unemployment are challenging.
(Các vấn đề xã hội như nghèo đói và thất nghiệp là những thách thức.)
The social contract is an important concept in political theory.
(Hợp đồng xã hội là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết chính trị.)
Social services are crucial for the welfare of the community.
(Dịch vụ xã hội rất quan trọng cho phúc lợi của cộng đồng.)
Social duties include hosting guests at home.
(Nhiệm vụ xã hội bao gồm việc tiếp đãi khách tại nhà.)
Social evil such as drug abuse is a serious issue.
(Tệ nạn xã hội như nghiện ma túy là một vấn đề nghiêm trọng.)