Characters remaining: 500/500
Translation

ethnicalism

/'eθnikəlizm/
Academic
Friendly

Từ "ethnicalism" có thể gây nhầm lẫn không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh. Thực tế, từ "ethnicism" thường được sử dụng hơn liên quan đến các khía cạnh văn hóa sắc tộc. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm hiểu về "ethnicalism", có thể bạn đang muốn đề cập đến một khái niệm tương tự liên quan đến chủ nghĩa sắc tộc hoặc sự phân chia theo dân tộc.

Định nghĩa:
  1. Ethnicism (chủ nghĩa sắc tộc): tư tưởng hoặc niềm tin rằng một nhóm sắc tộc nhất định ưu việt hơn các nhóm khác, hoặc rằng quyền lợi của nhóm sắc tộc đó cần được bảo vệ phát triển.
  2. Ethicalness (tính đạo đức): Liên quan đến việc hoặc không các nguyên tắc đạo đức trong hành động hay quyết định.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Ethnicism can lead to discrimination against minority groups." (Chủ nghĩa sắc tộc có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Văn phong học thuật: "The rise of ethnicism in recent years has sparked debates about national identity and cultural preservation." (Sự gia tăng chủ nghĩa sắc tộc trong những năm gần đây đã gây ra các cuộc tranh luận về bản sắc quốc gia việc bảo tồn văn hóa.)
Từ gần giống:
  • Nationalism: Chủ nghĩa dân tộc, tức là niềm tin vào quyền lợi của quốc gia mình.
  • Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, tức là sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc.
  • Culturalism: Chủ nghĩa văn hóa, tức là nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong việc xác định bản sắc.
Từ đồng nghĩa:
  • Ethnic pride: Niềm tự hào về dân tộc.
  • Xenophobia: Sự sợ hãi hoặc thù ghét những người từ các nền văn hóa khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To stand up for one's rights" (đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình): Có thể liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của một nhóm sắc tộc.
  • "To bridge the gap" (thu hẹp khoảng cách): Thường được dùng trong ngữ cảnh hòa hợp giữa các nhóm sắc tộc khác nhau.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ethnicity (dân tộc): Từ chỉ về nhóm người chung đặc điểm văn hóa lịch sử.
  • Ethnic (thuộc về sắc tộc): Tính từ mô tả về điều đó liên quan đến sắc tộc.
Kết luận:

Hiểu về "ethnicism" các khái niệm liên quan không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng còn cảm nhận sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội hiện nay.

danh từ
  1. sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần

Comments and discussion on the word "ethnicalism"