Từ "ethnicalism" có thể gây nhầm lẫn vì không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Thực tế, từ "ethnicism" thường được sử dụng hơn và có liên quan đến các khía cạnh văn hóa và sắc tộc. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm hiểu về "ethnicalism", có thể bạn đang muốn đề cập đến một khái niệm tương tự mà liên quan đến chủ nghĩa sắc tộc hoặc sự phân chia theo dân tộc.
Định nghĩa:
Ethnicism (chủ nghĩa sắc tộc): Là tư tưởng hoặc niềm tin rằng một nhóm sắc tộc nhất định là ưu việt hơn các nhóm khác, hoặc rằng quyền lợi của nhóm sắc tộc đó cần được bảo vệ và phát triển.
Ethicalness (tính đạo đức): Liên quan đến việc có hoặc không có các nguyên tắc đạo đức trong hành động hay quyết định.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống:
Nationalism: Chủ nghĩa dân tộc, tức là niềm tin vào quyền lợi của quốc gia mình.
Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, tức là sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc.
Culturalism: Chủ nghĩa văn hóa, tức là nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong việc xác định bản sắc.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
"To stand up for one's rights" (đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình): Có thể liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của một nhóm sắc tộc.
"To bridge the gap" (thu hẹp khoảng cách): Thường được dùng trong ngữ cảnh hòa hợp giữa các nhóm sắc tộc khác nhau.
Phân biệt các biến thể của từ:
Kết luận:
Hiểu rõ về "ethnicism" và các khái niệm liên quan không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng mà còn cảm nhận sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội hiện nay.