Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
estate
/is'teit/
Jump to user comments
danh từ
  • tài sản, di sản
  • bất động sản ruộng đất
  • đẳng cấp
    • the third estate
      đẳng cấp thứ ba (Pháp)
    • fourth estate
      (đùa cợt) giới báo chí
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
Related search result for "estate"
Comments and discussion on the word "estate"