Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for entre-temps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
âm lịch
lúc
giáp lai
ngậm
phách
xấu
xấu
thế giao
giao hiếu
ôm đầu
thì
tiếp quản
khứ lưu
con
nhá nhem
hát đùm
hổ khẩu
lào thào
ruộng rộc
quân thần
lẻng kẻng
giáp hạt
đều nhau
huynh đệ
chữ đệm
xơ mít
khoảng giữa
hơn cả
thái lai
nhi nhí
rộc
phu phụ
cha
trung niên
thượng uý
tráng đinh
trái đào
treo giò
tom chát
thuốc xỉa
khất lần
cùng lúc
xanh cỏ
bóng câu
ri rí
cằm
nắng mới
nhèo nhẹo
chạy loạn
vũ lượng
im bẵng
tiên triết
làm mướn
se môi
thời trị
nhà nhã
tẩn mẩn
thời xưa
đời kiếp
tập trận
tạnh ráo
nói gẫu
mùa rét
tiền triết
hiệp
rốn lại
đằng đẵng
lừng chừng
thượng tá
tiết
xôi
đôi khi
đời sau
sầm sì
tiên nho
cổ xưa
tiên hiền
đếm chác
xuân tiết
năm xưa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last