Characters remaining: 500/500
Translation

enseigner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "enseigner" là một động từ có nghĩa là "dạy" hoặc "giảng dạy". Đâymột từ rất quan trọng trong ngữ cảnh giáo dục có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ "enseigner", bao gồm các cách sử dụng, biến thể, một số từ đồng nghĩa.

Định nghĩa:
  • Enseigner (động từ, ngoại động từ): có nghĩatruyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng cho người khác, thườngtrong bối cảnh giáo dục.
Cách sử dụng:
  1. Enseigner la grammaire: Dạy ngữ pháp.

    • Ví dụ: Le professeur enseigne la grammaire aux élèves. (Giáo viên dạy ngữ pháp cho học sinh.)
  2. Enseigner des enfants: Dạy trẻ con (cách dùng ).

    • Ví dụ: Elle enseigne des enfants dans une école primaire. ( ấy dạy trẻ con trong một trường tiểu học.)
  3. Enseigner son chemin à quelqu'un: Chỉ đường cho ai.

    • Ví dụ: Peux-tu enseigner ton chemin à mon ami ? (Bạn có thể chỉ đường cho bạn tôi không?)
Biến thể của từ:
  • Enseignant(e): Danh từ chỉ giáo viên, người dạy.

    • Ví dụ: L'enseignante a beaucoup d'expérience. (Cô giáo nhiều kinh nghiệm.)
  • Enseignement: Danh từ chỉ việc dạy học, sự giảng dạy.

    • Ví dụ: L'enseignement en ligne est de plus en plus populaire. (Giáo dục trực tuyến ngày càng phổ biến hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Instruire: Cũng có nghĩadạy, nhưng thường mang nghĩa nghiêm túc hơn (đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục).
  • Former: Đào tạo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc kỹ năng.
Các từ gần giống:
  • Apprendre: Học. Khác với "enseigner", "apprendre" là hành động tiếp nhận kiến thức.

    • Ví dụ: J'apprends le français. (Tôi học tiếng Pháp.)
  • Éduquer: Giáo dục. Từ này có thể được sử dụng khi nói về việc giáo dục một cách tổng thể hơn, không chỉdạy học.

    • Ví dụ: Il est important d'éduquer les enfants dès leur jeune âge. (Điều quan trọnggiáo dục trẻ em từ khi còn nhỏ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Enseigner à quelqu'un à faire quelque chose: Dạy ai đó làm điều đó.

    • Ví dụ: Il m'a enseigné à jouer de la guitare. (Anh ấy đã dạy tôi chơi guitar.)
  • Enseigner par l'exemple: Dạy bằng tấm gương.

    • Ví dụ: Les parents doivent enseigner par l'exemple à leurs enfants. (Các bậc phụ huynh nên dạy bằng tấm gương cho con cái của họ.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être un bon enseignant: Là một giáo viên tốt.
ngoại động từ
  1. dạy, giảng dạy
    • Enseigner la grammaire
      dạy ngữ pháp
    • Enseigner des enfants
      (từ , nghĩa ) dạy trẻ con
  2. (từ , nghĩa ) chỉ dẫn
    • Enseigner son chemin à quelqu'un
      chỉ đường cho ai

Comments and discussion on the word "enseigner"