Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
engaged
/in'geidʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • đã đính ước, đã hứa hôn
  • được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
  • mắc bận, bận rộn
  • đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
Related search result for "engaged"
Comments and discussion on the word "engaged"