Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disengaged
/'disin'geidʤd/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm
tính từ
  • bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
  • rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
  • trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
Comments and discussion on the word "disengaged"