Characters remaining: 500/500
Translation

enfoncé

Academic
Friendly

Từ "enfoncé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "sâu hoắm" hoặc "bị đè nén". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái của vật hoặc người, khi một phần nào đó bị gập lại hoặc chìm xuống.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả trạng thái:

    • Yeux enfoncés: Mắt sâu hoắm, thường dùng để chỉ những người mắt trũng sâu, có thể là do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
    • Avoir la tête enfoncée dans les épaules: Cổ ngắn, chùn chùn, rụt cổ, mô tả người tư thế hoặc ngồi co ro, thường là do lo lắng hoặc không tự tin.
  2. Biến thể:

    • "Enfoncer" là động từ gốc, có nghĩa là "đè nén", "nhấn chìm". Hai từ này liên quan chặt chẽ với nhau.
    • "Enfoncé" là phân từ quá khứ của động từ "enfoncer".
Ví dụ sử dụng:
  • Mắt sâu hoắm: "Après une nuit blanche, il avait les yeux enfoncés." (Sau một đêm không ngủ, anh ấy đôi mắt sâu hoắm.)
  • Tư thế : "Elle a toujours la tête enfoncée dans les épaules quand elle parle." ( ấy luôn tư thế khi nói chuyện.)
Từ đồng nghĩa:
  • Creux: Có nghĩa là "trống rỗng", "hẫng hụt". Ví dụ: "Ses joues sont creuses." ( của ấy hẫng hụt.)
  • Affaissé: Có nghĩa là "sụp xuống" hoặc "rụt lại". Ví dụ: "Il a l'air affaissé." (Anh ấy trông có vẻ sụp xuống.)
Từ gần giống:
  • Enfoncer: Như đã đề cập, là động từ chính, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Il a enfoncé la porte." (Anh ấy đã đè nén cánh cửa.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp sử dụng từ "enfoncé", bạnthể kết hợp với một số cụm động từ khác để tạo ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ: - Être enfoncé dans ses pensées: Có nghĩa là "mắc kẹt trong suy nghĩ", chỉ trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý đến xung quanh.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "enfoncé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang nghĩa tiêu cực trong nhiều tình huống, như thể hiện sự chán nản hoặc khó khăn trong cuộc sống.

tính từ
  1. sâu hoắm
    • Yeux enfoncés
      mắt sâu hoắm
    • avoir la tête enfoncée dans les épaules
      cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "enfoncé"

Comments and discussion on the word "enfoncé"