Từ "enfoncé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa chính là "sâu hoắm" hoặc "bị đè nén". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái của vật hoặc người, khi một phần nào đó bị gập lại hoặc chìm xuống.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Yeux enfoncés: Mắt sâu hoắm, thường dùng để chỉ những người có mắt trũng sâu, có thể là do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
Avoir la tête enfoncée dans les épaules: Cổ ngắn, chùn chùn, rụt cổ, mô tả người có tư thế gù hoặc ngồi co ro, thường là do lo lắng hoặc không tự tin.
"Enfoncer" là động từ gốc, có nghĩa là "đè nén", "nhấn chìm". Hai từ này liên quan chặt chẽ với nhau.
"Enfoncé" là phân từ quá khứ của động từ "enfoncer".
Ví dụ sử dụng:
Mắt sâu hoắm: "Après une nuit blanche, il avait les yeux enfoncés." (Sau một đêm không ngủ, anh ấy có đôi mắt sâu hoắm.)
Tư thế gù: "Elle a toujours la tête enfoncée dans les épaules quand elle parle." (Cô ấy luôn có tư thế gù khi nói chuyện.)
Từ đồng nghĩa:
Creux: Có nghĩa là "trống rỗng", "hẫng hụt". Ví dụ: "Ses joues sont creuses." (Má của cô ấy hẫng hụt.)
Affaissé: Có nghĩa là "sụp xuống" hoặc "rụt lại". Ví dụ: "Il a l'air affaissé." (Anh ấy trông có vẻ sụp xuống.)
Từ gần giống:
Thành ngữ và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp sử dụng từ "enfoncé", bạn có thể kết hợp với một số cụm động từ khác để tạo ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ: - Être enfoncé dans ses pensées: Có nghĩa là "mắc kẹt trong suy nghĩ", chỉ trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý đến xung quanh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "enfoncé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực trong nhiều tình huống, như thể hiện sự chán nản hoặc khó khăn trong cuộc sống.