Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renfoncement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
  • (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa
  • (ngành in) sự xếp thụt vào
Related words
Comments and discussion on the word "renfoncement"