Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
endwise
/'endweiz/ Cách viết khác : (endwise) /'endwaiz/
Jump to user comments
phó từ
  • đầu dựng ngược
  • đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước
  • châu đầu vào nhau
Related words
Related search result for "endwise"
Comments and discussion on the word "endwise"